Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
隔別 cách biệt
1
/1
隔別
cách biệt
Từ điển trích dẫn
1. Chia lìa, li biệt. ◇Trương Lỗi 張耒: “Tương kiến thì hi cách biệt đa. Hựu xuân tận, nại sầu hà?” 相見時稀隔別多. 又春盡, 奈愁何? (Thiếu niên du 少年游, Từ 詞).
2. Cách xa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xa lìa.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thu tứ - 秋思
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
Bình luận
0